TT |
NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO |
MÃ BM |
SỐ TC |
BỐ TRÍ CÁC HỌC KỲ |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
|
Tổng số tín chỉ |
|
127 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức giáo dục đại cương |
|
44 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức bắt buộc |
|
32 |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
1 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Principles of Maxism-Leninism 1 |
LLNL |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
2 |
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Principles of Maxism-Leninism 2 |
LLNL |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
3 |
3 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology |
LLTT |
2 |
|
|
2 |
|
|
|
|
4 |
4 |
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Political Revolution Roadmap of the Communist Party of Vietnam |
LLDL |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
5 |
5 |
Ngoại ngữ Foreign Language |
NNKC |
9 |
3 |
3 |
3 |
|
|
|
|
6 |
6 |
Toán cho các nhà kinh tế 1 Mathematics for Economics 1 |
TOCB |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
7 |
7 |
Toán cho các nhà kinh tế 2 Mathematics for Economics 2 |
TOCB |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
8 |
8 |
Lý thuyết xác suất Probability Theory |
TOKT |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
9 |
9 |
Pháp luật đại cương Fundamentals of Laws |
LUCS |
2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
10 |
10 |
Tin học đại cương Basic Informatics |
TIKT |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Giáo dục thể chất Physical Education |
GDTC |
5 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
|
|
Giáo dục quốc phòng Military Education |
GDQP |
8 |
4 |
4 |
|
|
|
|
|
|
Kiến thức bắt buộc của Trường |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
11 |
1 |
Kinh tế vi mô 1 Microeconomics 1 |
KHMI |
3 |
3 |
|
|
|
|
|
|
12 |
2 |
Kinh tế vĩ mô 1 Macroeconomics 1 |
KHMA |
3 |
|
3 |
|
|
|
|
|
13 |
3 |
Quản lý học 1 Essentials of Management 1 |
QLKT |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
14 |
4 |
Quản trị kinh doanh 1 Business Management 1 |
QTTH |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
|
Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức bắt buộc của Trường |
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
15 |
1 |
Kinh tế lượng 1 Econometrics 1 |
TOKT |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
16 |
2 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Monetary and Financial Theories 1 |
NHLT |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
17 |
3 |
Nguyên lý kế toán Accounting Principles |
KTKE |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
|
Kiến thức chung của ngành |
|
27 |
|
|
|
|
|
|
|
18 |
1 |
Thống kê toán Mathematical Statistics |
TOKT |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
19 |
2 |
Lý thuyết thống kê 1 Theory of Statistics 1 |
TKKD |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
20 |
3 |
Lý thuyết thống kê 2 Theory of Statistics 2 |
TKKD |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
21 |
4 |
Hệ thống tài khoản quốc gia System of National Accounts |
TKKT |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
22 |
5 |
Thống kê kinh tế Economic Statistics |
TKKT |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
23 |
6 |
Tin học ứng dụng trong Thống kê Applied Infomatics for Statistics |
TKKD |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
24 |
7 |
Kinh tế vi mô 2 Microeconomics 2 |
KHMI |
3 |
|
|
3 |
|
|
|
|
25 |
8 |
Kinh tế vĩ mô 2 Marcoeconomics 2 |
KHMA |
3 |
|
|
|
3 |
|
|
|
26 |
9 |
Kế toán tài chính 1 Financial Accounting 1 |
KTTC |
3 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
Kiến thức lựa chọn của ngành (SV tự chọn 1 học phần trong mỗi tổ hợp) |
|
12 |
|
|
|
|
|
|
|
27 |
1 |
Lịch sử các học thuyết kinh tế History of Economic Theories |
LLNL |
2 |
|
2 |
|
|
|
|
|
Dân số và Phát triển Population and Development |
NLDS |
|
|
|
|
|
|
Kinh tế Việt Nam Vietnam’s Economy |
KHEH |
|
|
|
|
|
|
28 |
2 |
Tiếng Anh ngành Thống kê kinh tế English for Economic Statistics |
TKKT |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
Pháp luật kinh doanh Business Law |
LUKD |
|
|
|
|
|
|
Marketing căn bản Principles of Marketing |
MKMA |
|
|
|
|
|
|
29 |
3 |
Kinh tế nông nghiệp Agricultural Economics |
TNKT |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
Kinh tế và Quản lý công nghiệp Industrial Economics and Management |
QTKD |
|
|
|
|
|
|
Kinh tế thương mại Trade Economics |
TMKT |
|
|
|
|
|
|
30 |
4 |
Kinh tế đầu tư Investment Economics |
DTKT |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
Kinh tế phát triển Development Economics |
PTKT |
|
|
|
|
|
|
Kinh tế và Quản lý môi trường Environmental Economics and Management |
MTKT |
|
|
|
|
|
|
31 |
5 |
Quản trị tài chính Financial Management |
NHTC |
2 |
|
|
|
|
2 |
|
|
Quản trị chiến lược Strategic Management |
QTKD |
|
|
|
|
|
|
Quản trị nhân lực Human Resource Management |
NLQT |
|
|
|
|
|
|
32 |
6 |
Thị trường bất động sản Real Estate Market |
TNBD |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
|
Thị trường chứng khoán Stock Market |
NHCK |
|
|
|
|
|
|
Ngân hàng thương mại Commercial Bank |
NHTM |
|
|
|
|
|
|
Kinh tế bảo hiểm Insurance Economics |
BHKT |
|
|
|
|
|
|
|
Kiến thức bắt buộc của chuyên ngành |
|
15 |
|
|
|
|
|
|
|
33 |
1 |
Điều tra xã hội học Surveys in Social Research |
TKKT |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
34 |
2 |
Thống kê xã hội Social Statistics |
TKKT |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
35 |
3 |
Thống kê dân số Demographic Statistics |
TKKT |
3 |
|
|
|
|
|
3 |
|
36 |
4 |
Thống kê đầu tư và xây dựng Statistics in Investment and Construction |
TKKD |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
37 |
5 |
Thống kê tài chính Financial Statistics |
TKKT |
3 |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
Kiến thức lựa chọn của chuyên ngành |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
SV tự chọn 2 trong số 4 học phần sau: |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
38 và 39 |
1 và 2 |
Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính Time series analysis in finance |
TOKT |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
2 |
Phân tích thống kê nhiều chiều Mutivariate Statistical Analysis |
TOKT |
2 |
|
|
|
|
|
Kinh tế lượng 2 Econometrics 2 |
TOKT |
2 |
|
|
|
|
|
Những nguyên lý cơ bản của khai thác dữ liệu Principles of Data mining |
TKKD |
2 |
|
|
|
|
|
|
SV tự chọn 2 trong số 6 học phần sau: |
|
4 |
|
|
|
|
|
|
|
40 và 41 |
3 và 4 |
Phân tích kinh tế xã hội Socio-Economics Analysis |
TKKT |
2 |
|
|
|
|
|
2 |
2 |
Thống kê du lịch Statistics in Tourism |
TKKD |
2 |
|
|
|
|
|
Thống kê môi trường Environmental Statistics |
TKKT |
2 |
|
|
|
|
|
Thống kê công nghiệp Industrial Statistics |
TKKT |
2 |
|
|
|
|
|
Thống kê nông nghiệp Agricultural Statistics |
TKKT |
2 |
|
|
|
|
|
Thống kê lao động Statistics in Labor Management |
TKKT |
2 |
|
|
|
|
|
42 |
5 |
Đề án Lý thuyết thống kê Essay on Theory of Statistics |
TKKD |
2 |
|
|
|
|
|
|
2 |
|
Chuyên đề thực tập (Intership Programme) |
|
10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số tín chỉ bố trí cho các học kỳ |
|
|
15 |
14 |
20 |
18 |
17 |
18 |
15 |
|
Kiểm tra trình độ ngoại ngữ theo chuẩn đầu ra |
Không tính điểm. Sinh viên đạt chuẩn mới đủ điều kiện tốt nghiệp; sinh viên được miễn kiểm tra nếu có chứng chỉ ngoại ngữ theo quy định. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỞNG KHOA THỐNG KÊ |
HIỆU TRƯỞNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PGS.TS. Bùi Đức Triệu |
GS.TS. Nguyễn Văn Nam |